--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
paul pry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
paul pry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paul pry
Phát âm : /'pɔ:l'prai/
+ danh từ
người tò mò, người thóc mách
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
paul pry
:
người tò mò, người thóc mách
+
gian giảo
:
shifty, designing